140
| Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao động phân theo ngành sản xuất chính và địa phương
|
|
|
|
141
| Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo nhóm tuổi và địa phương
|
|
|
|
142
| Lao động nông, lâm nghiệp và thủy sản trong độ tuổi lao động phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật và địa phương
|
|
|
|
143
| Một số chỉ tiêu chủ yếu về lao động nông nghiệp
|
|
|
|
144
| Số người trong độ tuổi lao động có tham gia hoạt động nông nghiệp phân theo mức độ tham gia và địa phương
|
|
|
|
145
| Lao động nông nghiệp trong và trên độ tuổi lao động phân theo giới tính và phân theo địa phương
|
|
|
|
146
| Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật và phân theo địa phương
|
|
|
|
147
| Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo địa phương
|
|
|
|
148
| Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo địa phương
|
|
|
|
149
| Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo hình thức làm việc và phân theo địa phương
|
|
|
|
150
| Lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo độ tuổi
|
|
|
|
151
| Một số chỉ tiêu cơ bản về nông thôn
|
|
|
|
152
| Một số chỉ tiêu chủ yếu về lao động lâm nghiệp
|
|
|
|
153
| Số người trong độ tuổi lao động có tham gia hoạt động lâm nghiệp phân theo mức độ tham gia và địa phương
|
|
|
|
154
| Lao động lâm nghiệp trong và trên độ tuổi lao động phân theo giới tính và phân theo địa phương
|
|
|
|
155
| Lao động lâm nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật và phân theo địa phương
|
|
|
|
156
| Lao động lâm nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo trình độ chuyên môn
|
|
|
|
| VIII. VỐN, KẾT QUẢ SẢN XUẤT NÔNG, LÂM NGHIỆP VÀ THỦY SẢN
|
|
|
|
157
| Số lượng doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình và địa phương (31/12/2010)
|
|
|
|
158
| Số lượng doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành sản xuất và loại hình (31/12/2010)
|
|
|
|
159
| Vốn sản xuất kinh doanh năm 2010 của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
160
| Kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
161
| Tổng diện tích đất của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm 31/12/2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
162
| Diện tích trồng và nuôi rừng trong năm 2010 của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương (31/12/2010)
|
|
|
|
163
| Thể tích bồn nuôi giống thủy sản trong năm 2010 của doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương và hình thức nuôi
|
|
|
|
164
| Vốn, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 doanh nghiệp nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
165
| Diện tích đất nông, lâm nghiệp và thủy sản chia theo đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản
|
|
|
|
166
| Số đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo qui mô diện tích đất nông, lâm nghiệp và thủy sản đang sử dụng, loại hình và ngành
|
|
|
|
167
| Số đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo qui mô diện tích đất sản xuất nông nghiệp đang sử dụng, loại hình và ngành
|
|
|
|
168
| Số máy móc thiết bị chủ yếu của các đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình và ngành
|
|
|
|
169
| Số máy móc thiết bị chủ yếu của các đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản bình quân 100 đơn vị phân theo loại hình và ngành
|
|
|
|
170
| Số tàu, thuyền đánh bắt thủy sản có động cơ của các đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình, ngành và công suất
|
|
|
|
171
| Số tàu, thuyền đánh bắt thủy sản có động cơ của các đơn vị nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình, ngành và nghề khai thác chính
|
|
|
|
172
| Số lao động trong các đơn vị thủy sản phân theo địa phương (01/7/2011)
|
|
|
|
173
| Số đơn vị thủy sản phân theo qui mô diện tích đất nuôi trồng thủy sản đang sử dụng và loại hình
|
|
|
|
174
| Môi trường sống của hộ nông thôn phân theo loại xã
|
|
|
|
175
| Số lượng hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình và địa phương (31/12/2010)
|
|
|
|
176
| Số hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo qui mô xã viên và địa phương
|
|
|
|
177
| Xã viên của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
178
| Số xã viên bình quân một hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
179
| Lao động làm việc thường xuyên của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
180
| Số lao động làm việc thường xuyên bình quân 1 hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
181
| Số hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản có hoạt động dịch vụ trong năm 2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
182
| Trích lập quỹ và chia lợi nhuận cho xã viên của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
183
| Tổng diện tích đất hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản tại thời điểm 31/12/2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
184
| Diện tích đất của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản đang trực tiếp sử dụng phân theo địa phương (31/12/2010)
|
|
|
|
185
| Diện tích đất của hợp tác xã nông, lâm nghiệp, thủy sản giao khoán cho cá nhân, hộ, tổ chức sử dụng phân theo địa phương (31/12/2010)
|
|
|
|
186
| Tài sản và nguồn vốn của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình HTX (31/12/2010)
|
|
|
|
187
| Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2010 của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình hợp tác xã
|
|
|
|
188
| Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2010 bình quân của 1 hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình hợp tác xã
|
|
|
|
189
| Vốn sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo nguồn vốn (31/12/2010)
|
|
|
|
190
| Vốn sản xuất kinh doanh bình quân 1 hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo nguồn vốn (31/12/2010)
|
|
|
|
191
| Kết quả sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2010 phân theo địa phươn
|
|
|
|
192
| Kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 hợp tác xã nông, lâm nghiệp và thủy sản năm 2010 phân theo địa phương
|
|
|
|
193
| Trang trại nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo loại hình và địa phương
|
|
|
|
194
| Số lượng trang trại phân theo giới tính, dân tộc, trình độ chuyên môn,thành phần chủ trang trại
|
|
|
|
195
| Số lượng trang trại trồng trọt phân theo loại trang trại và địa phương
|
|
|
|
196
| Số lượng trang trại chăn nuôi phân theo loại trang trại và địa phương
|
|
|
|
197
| Số lượng trang trại thủy sản phân theo loại trang trại và địa phương
|
|
|
|
198
| Lao động làm việc thường xuyên của trang trại
|
|
|
|
199
| Lao động thường xuyên của trang trại theo trình độ chuyên môn
|
|
|
|
200
| Đất trang trại sử dụng (01/7/2011)
|
|
|
|
201
| Diện tích đất sử dụng bình quân trang trại (01/7/2011)
|
|
|
|
202
| Kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại trong 12 tháng qua
|
|
|
|
203
| Kết quả sản xuất kinh doanh bình quân trang trại trong 12 tháng qua
|
|
|
|
204
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại cây hàng năm phân theo địa phương
|
|
|
|
205
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân trang trại cây hàng năm phân theo địa phương
|
|
|
|
206
| Số trang trại trồng cây hàng năm phân theo qui mô đất trồng cây hàng năm phân theo địa phương
|
|
|
|
207
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại cây lâu năm phân theo địa phương
|
|
|
|
208
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân trang trại cây lâu năm phân theo địa phương
|
|
|
|
209
| Số trang trại trồng cây lâu năm phân theo qui mô đất trồng cây lâu năm phân theo địa phương
|
|
|
|
210
| Lao động, số gia súc, gia cầm, kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại chăn nuôi phân theo địa phương
|
|
|
|
211
| Lao động, số lượng gia súc, gia cầm, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân trang trại chăn nuôi phân theo địa phương
|
|
|
|
212
| Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của trang trại phân theo địa phương
|
|
|
|
213
| Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của trang trại trồng trọt phân theo địa phương
|
|
|
|
214
| Số lượng máy móc thiết bị chủ yếu của trang trại nuôi trồng thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
215
| Tỷ lệ những khó khăn chủ yếu của trang trại phân theo địa phương
|
|
|
|
216
| Tỷ lệ những nguyện vọng của trang trại về chính sách của nhà nước phân theo địa phương
|
|
|
|
217
| Lao động, đất kết quả sản xuất kinh doanh bình quân trang trại nông nghiệp phân theo địa phương
|
|
|
|
218
| Số trang trại nuôi tôm phân theo qui mô diện tích nuôi tôm phân theo địa phương
|
|
|
|
219
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại trồng trọt phân theo địa phương
|
|
|
|
220
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 trang trại trồng trọt phân theo địa phương
|
|
|
|
221
| Lao động, kết quả sản xuất kinh doanh của trang trại nông nghiệp trong 12 tháng qua
|
|
|
|
222
| Lao động, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 trang trại nông nghiệp trong 12 tháng qua phân theo địa phương
|
|
|
|
223
| Số lượng máy móc, thiết bị chủ yếu của trang trại thủy sản phân theo địa phương
|
|
|
|
224
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 trang trại nông nghiệp phân theo địa phương
|
|
|
|
225
| Lao động, đất, kết quả sản xuất kinh doanh bình quân 1 trang trại nông nghiệp phân theo địa phương
|
|
| |