Người | |||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo nhóm tuổi | |||||
Dưới 20 tuổi |
Từ 20 đến dưới 30 tuổi |
Từ 30 đến dưới 40 tuổi |
Từ 40 đến dưới 50 tuổi |
Từ 50 đến dưới 55 tuổi |
Từ 55 đến dưới 60 tuổi (Riêng đối với LĐ nam) | ||
Toàn tỉnh |
128.522 |
12.456 |
32.296 |
34.455 |
32.999 |
11.881 |
4.435 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12.766 |
547 |
2.255 |
3.595 |
4.215 |
1.541 |
613 |
Huyện Bác ái |
12.341 |
2.083 |
4.182 |
2.96 |
1.832 |
953 |
331 |
Huyện Ninh Sơn |
22.435 |
2.226 |
5.32 |
5.905 |
6.199 |
2.076 |
709 |
Huyện Ninh Hải |
15.248 |
1.093 |
3.495 |
4.243 |
4.338 |
1.485 |
594 |
Huyện Ninh Phước |
39.188 |
2.844 |
9.094 |
11.339 |
10.827 |
3.637 |
1.447 |
Huyện Thuận Bắc |
17.1 |
2.689 |
5.333 |
3.896 |
3.363 |
1.404 |
415 |
Huyện Thuận Nam |
9.444 |
974 |
2.617 |
2.517 |
2.225 |
785 |
326 |