Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | |||
|
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | |||
Toàn tỉnh |
30.382 |
29.549 |
16.6 |
12.949 |
833 |
409 |
424 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
9.25 |
9.121 |
5.133 |
3.988 |
129 |
88 |
41 |
Huyện Bác ái |
2 |
2 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
43 |
36 |
19 |
17 |
7 |
4 |
3 |
Huyện Ninh Hải |
9.861 |
9.477 |
5.344 |
4.133 |
384 |
182 |
202 |
Huyện Ninh Phước |
553 |
536 |
310 |
226 |
17 |
7 |
10 |
Huyện Thuận Bắc |
120 |
115 |
65 |
50 |
5 |
2 |
3 |
Huyện Thuận Nam |
10.553 |
10.262 |
5.728 |
4.534 |
291 |
126 |
165 |