Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo qui mô | |||||||
|
Không sử dụng đất |
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha | |
Tổng số |
693 |
371 |
22 |
119 |
101 |
61 |
16 |
1 |
2 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
4 |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
1 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
623 |
308 |
20 |
119 |
98 |
59 |
16 |
1 |
2 |
Huyện Ninh Phước |
3 |
3 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Bắc |
2 |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
60 |
53 |
2 |
- |
3 |
2 |
- |
- |
- |