|
m2 | |||
|
Đất nông nghiệp BQ 1 hộ |
Chia theo loại đất | ||
Đất trồng cây hàng năm |
Trong đó: Đất lúa |
Đất trồng cây lâu năm | ||
Tổng số |
6.959,7 |
6.462,8 |
3.996,2 |
3.924,2 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
3.345,9 |
3.211,4 |
3.482,0 |
2.141,7 |
Huyện Bác ái |
12.402,2 |
10.142,2 |
3.386,4 |
5.581,9 |
Huyện Ninh Sơn |
11.682,3 |
11.151,1 |
4.973,0 |
5.486,2 |
Huyện Ninh Hải |
4.609,6 |
4.410,3 |
3.939,3 |
3.813,7 |
Huyện Ninh Phước |
4.355,9 |
4.305,2 |
3.810,6 |
2.077,8 |
Huyện Thuận Bắc |
7.123,1 |
5.742,2 |
3.588,1 |
4.550,2 |
Huyện Thuận Nam |
10.529,9 |
8.639,1 |
4.997,2 |
11.638,6 |