Triệu đồng | |||
|
Tổng số |
Chia theo loại HTX | |
Được chuyển đổi từ HTX cũ |
Thành lập mới | ||
I. Tổng cộng tài sản |
20.432 |
18.545 |
1.887 |
1. Tài sản ngắn hạn |
12.101 |
11.947 |
154 |
2. Tài sản dài hạn |
8.331 |
6.598 |
1.733 |
2.1. Các khoản phải thu dài hạn |
908 |
908 |
|
2.2. Tài sản cố định |
7.311 |
5.578 |
1.733 |
II. Tổng cộng nguồn vốn |
20.432 |
18.545 |
1.887 |
1. Nợ phải trả |
4.862 |
4.46 |
402 |
2. Nguồn vốn chủ sở hữu |
15.57 |
14.085 |
1.485 |