Triệu đồng | |||
|
Tổng số |
Chia theo loại HTX | |
Được chuyển đổi từ HTX cũ |
Thành lập mới | ||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.824,3 |
1.777,7 |
46,6 |
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1.824,3 |
1.777,7 |
46,6 |
Giá vốn bán hàng |
1.643,8 |
1.606,3 |
37,4 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,5 |
171,3 |
9,2 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
38,3 |
37,9 |
0,5 |
Chi phí tài chính |
34,3 |
33,8 |
0,5 |
Chi phí quản lý kinh doanh |
126,1 |
119,6 |
6,4 |
Lợi nhận thuần từ hoạt động kinh doanh |
58,5 |
55,8 |
2,8 |
Thu nhập khác |
4,5 |
4,5 |
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
63,1 |
60,3 |
2,8 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
3,4 |
3,4 |
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
59,6 |
56,9 |
2,8 |