|
Triệu đồng | |||||||||
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Trong đó: Doanh thu về nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Doanh thu hoạt động tài chính |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
Thu nhập khác |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 | |
Tổng số |
1.824,3 |
1.824,3 |
1.010,7 |
180,5 |
38,3 |
58,5 |
4,5 |
63,1 |
3,4 |
59,6 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.033,0 |
1.033,0 |
359,0 |
130,5 |
8,0 |
8,5 |
0,5 |
9,0 |
|
9,0 |
Huyện Ninh Sơn |
34,0 |
34,0 |
34,0 |
11,0 |
|
4,0 |
|
4,0 |
|
4,0 |
Huyện Ninh Hải |
787,5 |
787,5 |
787,5 |
159,0 |
|
46,0 |
13,0 |
59,0 |
|
59,0 |
Huyện Ninh Phước |
2.449,9 |
2.449,9 |
1.325,8 |
204,6 |
56,4 |
71,6 |
4,9 |
76,5 |
5,1 |
71,4 |
Huyện Thuận Nam |
168,0 |
168,0 |
168,0 |
168,0 |
|
56,5 |
|
56,5 |
|
56,5 |