Người | |||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo nhóm tuổi | |||||
Dưới 20 tuổi |
Từ 20 đến dưới 30 tuổi |
Từ 30 đến dưới 40 tuổi |
Từ 40 đến dưới 50 tuổi |
Từ 50 đến dưới 55 tuổi |
Từ 55 đến dưới 60 tuổi (Riêng đối với LĐ nam) | ||
Toàn tỉnh |
151.38 |
15.609 |
39.514 |
40.394 |
37.751 |
13.057 |
5.055 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
19.567 |
1.492 |
4.447 |
5.317 |
5.677 |
1.854 |
780 |
Huyện Bác ái |
12.394 |
2.089 |
4.199 |
2.971 |
1.846 |
957 |
332 |
Huyện Ninh Sơn |
22.737 |
2.254 |
5.406 |
5.997 |
6.269 |
2.095 |
716 |
Huyện Ninh Hải |
22.363 |
1.961 |
5.483 |
6.138 |
6.027 |
1.935 |
819 |
Huyện Ninh Phước |
40.006 |
2.933 |
9.384 |
11.586 |
10.982 |
3.66 |
1.461 |
Huyện Thuận Bắc |
17.314 |
2.713 |
5.406 |
3.953 |
3.405 |
1.413 |
424 |
Huyện Thuận Nam |
16.999 |
2.167 |
5.189 |
4.432 |
3.545 |
1.143 |
523 |