Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô | |||||||
|
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | |
Tổng số |
58.704 |
11.546 |
21.767 |
12.754 |
8.351 |
2.543 |
1.27 |
390 |
83 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
6.659 |
2.245 |
3.263 |
911 |
192 |
28 |
14 |
4 |
2 |
Huyện Bác ái |
5.252 |
143 |
936 |
1.481 |
1.759 |
566 |
273 |
81 |
13 |
Huyện Ninh Sơn |
10.123 |
1.142 |
2.111 |
2.498 |
2.497 |
1.047 |
599 |
183 |
46 |
Huyện Ninh Hải |
7.726 |
1.759 |
3.851 |
1.332 |
562 |
152 |
59 |
9 |
2 |
Huyện Ninh Phước |
18.373 |
5.08 |
8.334 |
3.47 |
1.098 |
226 |
120 |
42 |
3 |
Huyện Thuận Bắc |
7.065 |
861 |
2.17 |
2.209 |
1.495 |
253 |
63 |
13 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
3.506 |
316 |
1.102 |
853 |
748 |
271 |
142 |
58 |
16 |