Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
141.8 |
134.475 |
1.585 |
1.123 |
2.748 |
303 |
704 |
862 |
- Nông nghiệp |
122.155 |
119.826 |
650 |
544 |
850 |
60 |
106 |
119 |
- Lâm nghiệp |
282 |
264 |
5 |
2 |
8 |
- |
1 |
2 |
- Thủy sản |
658 |
620 |
5 |
5 |
16 |
2 |
2 |
8 |
- Diêm nghiệp |
110 |
99 |
- |
1 |
8 |
- |
- |
2 |
- Công nghiệp |
3.528 |
2.953 |
262 |
129 |
140 |
16 |
11 |
17 |
- Xây dựng |
3.044 |
2.624 |
198 |
24 |
115 |
21 |
23 |
39 |
- Thương nghiệp |
3.06 |
2.793 |
96 |
30 |
101 |
15 |
11 |
14 |
- Vận tải |
691 |
409 |
39 |
175 |
59 |
6 |
1 |
2 |
- Dịch vụ khác |
6.375 |
3.122 |
313 |
206 |
1.384 |
174 |
538 |
638 |
- Không làm việc |
1.897 |
1.765 |
17 |
7 |
67 |
9 |
11 |
21 |