Cái | |||
|
Tổng số |
Trong tổng số | |
|
Hộ |
Trang trại | |
- Máy kéo lớn (Từ 35 CV trở lên ) |
295 |
295 |
- |
- Máy kéo lớn (Trên 12 CV đến dưới 35 ) |
885 |
885 |
- |
- Máy kéo nhỏ (Từ 12 CV trở xuống) |
368 |
368 |
- |
- Tàu, thuyền, xuồng vận tải hàng hoá |
7 |
7 |
- |
- Tàu, thuyền, xuồng vận tải hành khách |
4 |
4 |
- |
- Tàu, thuyền, xuồng dịch vụ thủy sản |
58 |
58 |
- |
- Ô tô (Tổng số) |
887 |
887 |
- |
+ Ô tô vận tải hàng hóa |
697 |
697 |
- |
- Máy phát lực chạy bằng động cơ điện |
601 |
601 |
- |
- Máy phát lực chạy bằng động cơ xăng, dầu diezen |
1051 |
1051 |
- |
- Máy phát điện |
199 |
199 |
- |
- Máy /giàn gieo sạ |
8 |
8 |
- |
- Máy gặt đập liên hợp |
131 |
131 |
- |
- Máy gặt khác |
34 |
34 |
- |
- Máy cắt, xén |
155 |
155 |
- |
- Máy tuốt lúa có động cơ |
191 |
191 |
- |
- Lò máy sản phẩm Nông, lâm nghiệp, thủy sản |
29 |
29 |
- |
- Máy chế biến lương thực |
301 |
301 |
- |
- Máy chế biến thức ăn gia súc |
46 |
46 |
- |
- Máy chế biến thức thủy sản |
18 |
18 |
- |
- Máy sục khí, đảo nước dùng trong nuôi thủy sản |
4109 |
4109 |
- |
- Máy bơm nước dùng cho sản xuất NLTS |
18417 |
18417 |
- |
- Bình phun thuốc trừ sâu |
5610 |
5610 |
- |
- Thuyền,xuồng đánh bắt thủy sản không có động cơ |
382 |
382 |
- |
- Máy chế biến gỗ |
383 |
383 |
- |
- Máy khác |
564 |
564 |
- |
- Tàu, thuyền,xuồng khai thác thủy sản có động cơ |
2143 |
2143 |
- |