Người | ||||
|
Tổng số |
Chia ra | ||
|
Lao động nông nghiệp |
Lao động lâm nghiệp |
Lao động thủy sản | |
Toàn tỉnh |
151.38 |
128.522 |
1.236 |
21.622 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
19.567 |
12.766 |
48 |
6.753 |
Huyện Bác ái |
12.394 |
12.341 |
44 |
9 |
Huyện Ninh Sơn |
22.737 |
22.435 |
262 |
40 |
Huyện Ninh Hải |
22.363 |
15.248 |
26 |
7.089 |
Huyện Ninh Phước |
40.006 |
39.188 |
200 |
618 |
Huyện Thuận Bắc |
17.314 |
17.1 |
108 |
106 |
Huyện Thuận Nam |
16.999 |
9.444 |
548 |
7.007 |