Người | |||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | |||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
1.262 |
1.233 |
5 |
6 |
12 |
3 |
3 |
- Lâm nghiệp |
852 |
831 |
4 |
4 |
9 |
2 |
2 |
- Nông nghiệp |
145 |
145 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Thuỷ sản |
12 |
12 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Công nghiệp |
37 |
37 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Xây dựng |
4 |
4 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Thương nghiệp |
30 |
30 |
- |
- |
- |
- |
- |
- Vận tải |
6 |
4 |
- |
2 |
- |
- |
- |
- Dịch vụ khác |
58 |
53 |
1 |
- |
2 |
1 |
1 |
- Không làm việc |
118 |
117 |
- |
- |
1 |
- |
- |