m2 | |||
|
Đất thủy sản bình quân 1 hộ |
Trong đó | |
|
Đất của hộ |
Đất hộ đi thuê, mượn, đấu thầu | |
Tổng số |
4.439,6 |
3.258,8 |
1.177,5 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
3.148,6 |
1.987,3 |
1.161,4 |
Huyện Ninh Sơn |
2.725,0 |
225,0 |
2.500,0 |
Huyện Ninh Hải |
4.238,7 |
2.660,9 |
1.575,9 |
Huyện Ninh Phước |
7.722,2 |
7.638,9 |
83,3 |
Huyện Thuận Bắc |
1.012,0 |
1.012,0 |
- |
Huyện Thuận Nam |
4.802,1 |
4.299,8 |
495,3 |