Người

Tổng số

Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật

Chưa qua đào tạo

Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ

Sơ cấp nghề

Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp

Cao đẳng nghề

Cao đẳng

Đại học trở lên

1

2

3

4

5

6

7

8

Toàn tỉnh

141.8

134.475

1.585

1.123

2.748

303

704

862

TP Phan Rang-Tháp Chàm

15.51

14.04

394

202

469

53

154

198

Huyện Bác ái

12.633

12.13

208

150

118

4

16

7

Huyện Ninh Sơn

23.918

22.904

149

149

463

31

104

118

Huyện Ninh Hải

17.004

16.01

208

143

379

43

104

117

Huyện Ninh Phước

44.878

42.341

402

327

1.069

149

241

349

Huyện Thuận Bắc

17.945

17.525

155

73

118

7

40

27

Huyện Thuận Nam

9.912

9.525

69

79

132

16

45

46

122