Ha | |||||
|
Diện tích đất nông nghiệp |
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm |
Đất lâm nghiệp |
Diện tích nuôi trồng thủy sản |
Toàn tỉnh |
423 |
266 |
34 |
40 |
84 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
17 |
16 |
2 |
||
Huyện Ninh Sơn |
321 |
247 |
32 |
40 |
2 |
Huyện Ninh Phước |
3 |
3 |
|
||
Huyện Thuận Bắc |
0 |
|
0 |
||
Huyện Thuận Nam |
81 |
|
|
|
81 |