m2 | |||
|
Đất nông nghiệp BQ 1 hộ |
Chia theo loại đất | |
|
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm | |
Tổng số |
7.121,2 |
5.938,7 |
1.182,5 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
3.375,0 |
2.546,2 |
828,8 |
Huyện Bác ái |
12.084,2 |
9.775,0 |
2.309,2 |
Huyện Ninh Sơn |
12.382,2 |
11.027,5 |
1.354,7 |
Huyện Ninh Hải |
4.681,0 |
3.962,2 |
718,8 |
Huyện Ninh Phước |
4.540,5 |
3.821,2 |
719,3 |
Huyện Thuận Bắc |
7.389,0 |
5.783,6 |
1.605,4 |
Huyện Thuận Nam |
9.658,9 |
7.546,3 |
2.112,6 |