Hộ | ||||||||||
|
Tổng số |
Chia theo qui mô | ||||||||
|
Không sử dụng đất |
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 | |
Tổng số |
60.787 |
8.601 |
9.184 |
19.405 |
11.868 |
7.835 |
2.348 |
1.153 |
332 |
61 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
6.81 |
422 |
2.099 |
3.168 |
889 |
187 |
27 |
13 |
3 |
2 |
Huyện Bác ái |
5.094 |
107 |
123 |
896 |
1.43 |
1.695 |
524 |
248 |
62 |
9 |
Huyện Ninh Sơn |
10.646 |
1.72 |
731 |
1.786 |
2.28 |
2.35 |
993 |
570 |
175 |
41 |
Huyện Ninh Hải |
7.719 |
1.572 |
1.302 |
3.105 |
1.113 |
445 |
123 |
51 |
8 |
- |
Huyện Ninh Phước |
19.273 |
2.993 |
4.031 |
7.568 |
3.268 |
1.046 |
216 |
109 |
41 |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
7.062 |
557 |
663 |
1.939 |
2.13 |
1.455 |
245 |
61 |
11 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
4.183 |
1.23 |
235 |
943 |
758 |
657 |
220 |
101 |
32 |
7 |