Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
1.262 |
1.233 |
5 |
6 |
12 |
3 |
- |
3 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
51 |
50 |
- |
- |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Bác ái |
18 |
16 |
1 |
- |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
265 |
253 |
2 |
1 |
5 |
3 |
- |
1 |
Huyện Ninh Hải |
15 |
13 |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Huyện Ninh Phước |
184 |
181 |
- |
- |
3 |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Bắc |
77 |
74 |
- |
3 |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
652 |
646 |
2 |
2 |
2 |
- |
- |
- |