Cái | |||||||||||
|
Tàu thuyền vận tải có động cơ |
Tàu thuyền dịch vụ thuỷ sản có động cơ |
Thuyền, xuồng khai thác thuỷ sản không động cơ |
Tàu thuyền khai thác thuỷ sản có động cơ |
Ô tô |
Lò, máy sấy sản phẩm NLTS |
Máy chế biến thức ăn thuỷ sản |
Máy bơm nước dùng cho SX NLTS |
Máy vi tính | ||
|
Tổng số |
Trong đó: Vận tải hành khách, hàng hoá |
Tổng số |
Trong đó: số máy kết nối internet | |||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 | |
Tổng số |
2 |
45 |
338 |
2.051 |
25 |
16 |
2 |
7 |
1.2 |
270 |
168 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
- |
19 |
40 |
658 |
2 |
2 |
- |
5 |
51 |
34 |
19 |
Huyện Ninh Hải |
1 |
7 |
248 |
742 |
8 |
4 |
- |
2 |
540 |
126 |
63 |
Huyện Ninh Phước |
- |
- |
11 |
- |
- |
- |
- |
- |
117 |
19 |
13 |
Huyện Thuận Bắc |
- |
- |
16 |
19 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
1 |
19 |
23 |
632 |
15 |
10 |
2 |
- |
490 |
91 |
73 |