Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
|
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | |||
|
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | |||
Toàn tỉnh |
1.689 |
1.589 |
867 |
722 |
100 |
57 |
43 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
8 |
8 |
5 |
3 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
2 |
2 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
1.535 |
1.439 |
787 |
652 |
96 |
55 |
41 |
Huyện Ninh Phước |
7 |
7 |
4 |
3 |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Bắc |
4 |
3 |
1 |
2 |
1 |
1 |
- |
Huyện Thuận Nam |
133 |
130 |
69 |
61 |
3 |
1 |
2 |