Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô | |||||||
|
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | |
Tổng số |
35.045 |
9.473 |
17.13 |
5.904 |
1.963 |
383 |
143 |
44 |
5 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
3.21 |
987 |
1.632 |
449 |
117 |
14 |
8 |
2 |
1 |
Huyện Bác ái |
2.403 |
531 |
1.319 |
478 |
61 |
9 |
4 |
1 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
5.198 |
1.453 |
1.916 |
1.063 |
568 |
142 |
50 |
6 |
- |
Huyện Ninh Hải |
4.591 |
1.027 |
2.509 |
778 |
223 |
37 |
13 |
3 |
1 |
Huyện Ninh Phước |
12.275 |
3.708 |
6.091 |
1.719 |
580 |
101 |
50 |
25 |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
4.823 |
1.394 |
2.368 |
790 |
225 |
36 |
6 |
4 |
- |
Huyện Thuận Nam |
2.545 |
373 |
1.295 |
627 |
189 |
44 |
12 |
3 |
2 |