Hộ

Tổng số

Chia theo ngành hoạt động chiếm nhiều thời gian nhất trong 12 tháng qua

Hộ nông nghiệp

Hộ lâm nghiệp

Hộ thủy sản

Hộ diêm nghiệp

Hộ công nghiệp

Hộ xây dựng

Hộ thương nghiệp

Hộ vận tải

Hộ dịch vụ khác

Không hoạt động KT

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Toàn tỉnh

101.515

60.787

567

10.658

693

4.141

3.936

7.007

1.376

8.502

3.848

TP Phan Rang-Tháp Chàm

11.053

6.81

22

3.063

4

141

242

243

69

365

94

Huyện Bác ái

5.701

5.094

19

1

-

14

31

228

10

281

23

Huyện Ninh Sơn

15.901

10.646

127

17

1

744

521

1.176

289

1.626

754

Huyện Ninh Hải

20.219

7.719

8

3.7

623

1.405

1.093

2.163

340

1.881

1.287

Huyện Ninh Phước

27.493

19.273

77

216

3

854

1.504

1.697

270

2.605

994

Huyện Thuận Bắc

8.989

7.062

41

47

2

257

265

459

65

621

170

Huyện Thuận Nam

12.159

4.183

273

3.614

60

726

280

1.041

333

1.123

526