Ha | |||||
|
Tổng số |
Chia theo diện tích đất nông, lâm nghiệp và thủy sản | |||
|
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm |
Đất lâm nghiệp |
Đất nuôi trồng thủy sản | |
Tổng số |
114.686 |
31.867 |
6.864 |
75.133 |
822 |
- Doanh nghiệp |
57.012 |
160 |
400 |
56.45 |
3 |
- Hợp tác xã |
513 |
419 |
89 |
|
6 |
- Hộ |
57.161 |
31.289 |
6.375 |
18.683 |
814 |
+ Trang trại |
418 |
261 |
34 |
40 |
83 |
Đơn vị nông nghiệp |
56.524 |
31.57 |
6.26 |
18.505 |
189 |
- Doanh nghiệp |
160 |
160 |
|
|
|
- Hợp tác xã |
513 |
419 |
89 |
|
6 |
- Hộ |
55.851 |
30.992 |
6.171 |
18.505 |
183 |
+ Trang trại |
337 |
261 |
34 |
40 |
2 |
Đơn vị lâm nghiệp |
57.042 |
47 |
421 |
56.573 |
1 |
- Doanh nghiệp |
56.849 |
400 |
56.45 |
||
- Hợp tác xã |
|
|
|||
- Hộ |
192 |
47 |
21 |
123 |
1 |
+ Trang trại |
|
|
|||
Đơn vị thủy sản |
1.12 |
250 |
183 |
55 |
633 |
- Doanh nghiệp |
3 |
|
|
3 | |
- Hợp tác xã |
|
|
|||
- Hộ |
1.118 |
250 |
183 |
55 |
630 |
+ Trang trại |
81 |
|
|
|
81 |