Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | ||||
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | ||||
Toàn tỉnh |
1.282 |
1.236 |
954 |
282 |
46 |
19 |
27 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
49 |
48 |
40 |
8 |
1 |
- |
1 |
Huyện Bác ái |
58 |
44 |
39 |
5 |
14 |
7 |
7 |
Huyện Ninh Sơn |
267 |
262 |
230 |
32 |
5 |
3 |
2 |
Huyện Ninh Hải |
27 |
26 |
17 |
9 |
1 |
- |
1 |
Huyện Ninh Phước |
202 |
200 |
161 |
39 |
2 |
- |
2 |
Huyện Thuận Bắc |
119 |
108 |
66 |
42 |
11 |
2 |
9 |
Huyện Thuận Nam |
560 |
548 |
401 |
147 |
12 |
7 |
5 |