Triệu đồng | ||||||||||||
|
Tổng cộng tài sản |
Chia ra |
Tổng cộng nguồn vốn |
Chia ra | ||||||||
|
Tài sản ngắn hạn |
Tài sản dài hạn |
Nợ phải trả |
Vốn chủ sở hữu | ||||||||
Đầu năm |
Cuối năm |
Đầu năm |
Cuối năm |
Đầu năm |
Cuối năm |
Đầu năm |
Cuối năm |
Đầu năm |
Cuối năm |
Đầu năm |
Cuối năm | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 | |
Tổng số |
1.196.912 |
1.249.262 |
116.422 |
144.518 |
1.080.490 |
1.104.744 |
1.196.912 |
1.249.262 |
148.937 |
189.802 |
1.047.975 |
1.059.460 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.012.322 |
1.033.056 |
51.06 |
50.999 |
961.262 |
982.057 |
1.012.322 |
1.033.056 |
77.657 |
135.606 |
934.665 |
897.45 |
Huyện Bác ái |
7.029 |
6.01 |
4.568 |
2.888 |
2.461 |
3.122 |
7.029 |
6.01 |
3.291 |
1.505 |
3.738 |
4.505 |
Huyện Ninh Sơn |
38.663 |
36.633 |
28.781 |
29.335 |
9.882 |
7.298 |
38.663 |
36.633 |
19.765 |
10.128 |
18.898 |
26.505 |
Huyện Ninh Hải |
16.1 |
27.347 |
11.168 |
21.964 |
4.932 |
5.383 |
16.1 |
27.347 |
502 |
727 |
15.598 |
26.62 |
Huyện Ninh Phước |
121.975 |
145.633 |
20.667 |
39.321 |
101.308 |
106.312 |
121.975 |
145.633 |
47.722 |
41.723 |
74.253 |
103.91 |
Huyện Thuận Nam |
823 |
583 |
178 |
11 |
645 |
572 |
823 |
583 |
|
113 |
823 |
470 |