|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra | |
Khu vực thành thị |
Khu vực nông thôn | |||
Số lao động lâm nghiệp trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Người |
1.236 |
61 |
1175 |
Chia theo giới tính |
|
|
||
- Nam |
Người |
954 |
53 |
901 |
- Nữ |
Người |
282 |
8 |
274 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
||
- Chưa qua đào tạo |
Người |
1.185 |
56 |
1129 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Người |
10 |
- |
10 |
- Sơ cấp nghề |
Người |
9 |
- |
9 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Người |
24 |
3 |
21 |
- Cao đẳng nghề |
Người |
2 |
- |
2 |
- Cao đẳng |
Người |
2 |
- |
2 |
- Đại học trở lên |
Người |
4 |
2 |
2 |
Chia theo hoạt động sản xuất trong 12 tháng qua |
|
|
||
- Lao động chuyên lâm nghiệp |
Người |
876 |
30 |
846 |
- Lao động lâm nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
Người |
360 |
31 |
329 |
Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp |
Người |
303 |
25 |
278 |
+ Kiêm Thủy sản |
Người |
19 |
2 |
17 |
+ Kiêm CN và XD |
Người |
12 |
2 |
10 |
+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải |
Người |
10 |
1 |
9 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
Người |
16 |
1 |
15 |
Cơ cấu lao động lâm nghiệp trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
Chia theo giới tính |
|
|
||
- Nam |
% |
77,2 |
86,9 |
76,7 |
- Nữ |
% |
22,8 |
13,1 |
23,3 |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật |
|
|
||
- Chưa qua đào tạo |
% |
95,9 |
91,8 |
96,1 |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
% |
0,8 |
- |
0,9 |
- Sơ cấp nghề |
% |
0,7 |
- |
0,8 |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
% |
1,9 |
4,9 |
1,8 |
- Cao đẳng nghề |
% |
0,2 |
- |
0,2 |
- Cao đẳng |
% |
0,2 |
- |
0,2 |
- Đại học trở lên |
% |
0,3 |
3,3 |
0,2 |
Chia theo hoat động trong 12 tháng qua |
|
|
||
- Lao động chuyên lâm nghiệp |
% |
70,9 |
49,2 |
72,0 |
- Lao động lâm nghiệp kiêm các ngành nghề khác |
% |
29,1 |
50,8 |
28,0 |
Chia ra: + Kiêm Nông nghiệp |
% |
84,2 |
80,7 |
84,5 |
+ Kiêm Thủy sản |
% |
5,3 |
6,5 |
5,2 |
+ Kiêm CN và XD |
% |
3,3 |
6,5 |
3,0 |
+ Kiêm Thương nghiệp, Vận tải |
% |
2,8 |
3,2 |
2,7 |
+ Kiêm Dịch vụ khác |
% |
4,4 |
3,2 |
4,6 |
Số lao động lâm nghiệp trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
Người |
46 |
1 |
45 |
- Nam |
Người |
19 |
- |
19 |
- Nữ |
Người |
27 |
1 |
26 |
Cơ cấu lao động lâm nghiệp trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
- Nam |
% |
41,3 |
- |
42,2 |
- Nữ |
% |
58,7 |
100,0 |
57,8 |