Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô nuôi | |||||||
|
Dưới 10 con |
10 đến 19 con |
20 đến 49 con |
50 đến 99 con |
100 đến 499 con |
500 đến 999 con |
1000 đến 1999 con |
2000 đến 4999 con | |
Tổng số |
3.611 |
1.672 |
1.056 |
435 |
66 |
177 |
63 |
84 |
58 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
362 |
154 |
96 |
46 |
7 |
21 |
13 |
17 |
8 |
Huyện Bác ái |
235 |
196 |
28 |
9 |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
467 |
255 |
99 |
52 |
9 |
33 |
9 |
8 |
2 |
Huyện Ninh Hải |
745 |
261 |
264 |
124 |
19 |
36 |
13 |
16 |
12 |
Huyện Ninh Phước |
1.11 |
444 |
353 |
139 |
23 |
67 |
23 |
36 |
25 |
Huyện Thuận Bắc |
259 |
136 |
68 |
20 |
3 |
14 |
3 |
7 |
8 |
Huyện Thuận Nam |
433 |
226 |
148 |
45 |
4 |
5 |
2 |
- |
3 |