Hộ | |||||||||
|
Tổng số |
Chia theo quy mô | |||||||
|
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 đến dưới 1 ha |
Từ 1 đến dưới 2 ha |
Từ 2 đến dưới 3 ha |
Từ 3 đến dưới 5 ha |
Từ 5 đến dưới 10 ha |
Từ 10 ha trở lên | |
Tổng số |
60.059 |
11.463 |
21.57 |
12.279 |
8.093 |
2.718 |
1.51 |
1.964 |
462 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
6.699 |
2.242 |
3.276 |
929 |
203 |
28 |
15 |
4 |
2 |
Huyện Bác ái |
5.327 |
82 |
494 |
672 |
1.168 |
534 |
402 |
1.605 |
370 |
Huyện Ninh Sơn |
10.15 |
1.147 |
2.096 |
2.496 |
2.498 |
1.064 |
608 |
188 |
53 |
Huyện Ninh Hải |
8.592 |
1.736 |
4.107 |
1.693 |
766 |
197 |
73 |
16 |
4 |
Huyện Ninh Phước |
18.396 |
5.079 |
8.331 |
3.471 |
1.103 |
230 |
128 |
47 |
7 |
Huyện Thuận Bắc |
7.084 |
853 |
2.136 |
2.113 |
1.533 |
343 |
91 |
14 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
3.811 |
324 |
1.13 |
905 |
822 |
322 |
193 |
90 |
25 |