Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | ||
Toàn tỉnh |
1.236 |
1.185 |
10 |
9 |
24 |
2 |
2 |
4 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
48 |
45 |
- |
1 |
2 |
- |
- |
- |
Huyện Bác ái |
44 |
41 |
1 |
- |
2 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
262 |
246 |
4 |
2 |
6 |
2 |
- |
2 |
Huyện Ninh Hải |
26 |
20 |
- |
- |
5 |
- |
- |
1 |
Huyện Ninh Phước |
200 |
188 |
3 |
1 |
6 |
- |
1 |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
108 |
105 |
- |
3 |
- |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
548 |
540 |
2 |
2 |
3 |
- |
1 |
- |