|
Trang trại cây hàng năm |
Lao động thường xuyên |
Đất trồng cây hàng năm |
Giá trị thu từ nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Giá trị sản phẩm và DV NLTS bán ra |
(trang trại) |
(người) |
(ha) |
(triệu đồng) |
(triệu đồng) | |
Toàn tỉnh |
15 |
80 |
224,3 |
14.973 |
14.91 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2 |
10 |
15,8 |
2.009 |
1.952 |
Huyện Ninh Sơn |
13 |
70 |
208,5 |
12.964 |
12.958 |