Người

Tổng số

Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua

Nông nghiệp

Lâm nghiệp

Thủy sản

Diêm nghiệp

Công nghiệp

Xây dựng

Thương nghiệp

Vận tải

Dịch vụ khác

Không làm việc

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

Toàn tỉnh

141.8

122.2

282

658

110

3.528

3.044

3.06

691

6.375

1.897

TP Phan Rang-Tháp Chàm

15.51

12.486

11

38

3

497

629

506

144

1.018

178

Huyện Bác ái

12.633

12.242

27

3

-

9

17

31

10

269

25

Huyện Ninh Sơn

23.918

21.384

83

14

-

460

270

447

134

916

210

Huyện Ninh Hải

17.004

13.351

7

364

87

653

342

662

104

851

583

Huyện Ninh Phước

44.878

37.073

71

183

16

1.494

1.549

1.078

222

2.566

626

Huyện Thuận Bắc

17.945

16.727

48

10

4

277

163

152

43

388

133

Huyện Thuận Nam

9.912

8.892

35

46

-

138

74

184

34

367

142

123