Triệu đồng

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Doanh thu hoạt động tài chính

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Thu nhập khác

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Nông nghiệp

Lâm nghiệp

Thủy sản

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Tổng số

271.114

124.083

13.319

127.306

55.013

2.886

1.132

12.839

11.006

7.304

TP Phan Rang-Tháp Chàm

78.299

64.216

10.254

15.036

2.198

3.982

508

4.414

3.548

Huyện Bác ái

6.819

6.819

2.832

24

1.213

7

1.22

912

Huyện Ninh Sơn

68.041

59.867

6.5

14.173

428

2.495

11.547

11.621

9.139

Huyện Ninh Hải

22.552

22.552

4.094

-944

160

-1.161

-1.203

Huyện Ninh Phước

94.689

93.786

19.178

236

-5.262

617

-4.736

-4.74

Huyện Thuận Nam

714

714

-300

-352

-352

-352

160