|
Lao động thường xuyên BQ trang trại (người) |
Đất trồng cây lâu năm BQ trang trại (Ha) |
Giá trị thu từ nông, lâm nghiệp và thủy sản BQ trang trại (triệu đồng) |
Giá trị sản phẩm và DV NLTS bán ra BQ trang trại (triệu đồng) |
Ninh Thuận |
8,5 |
8,0 |
800,0 |
798,6 |
Huyện Ninh Sơn |
8,5 |
8,0 |
800,0 |
798,6 |