Người | |||||||
|
Tổng số |
Trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
Trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động | ||||
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra | ||||
Nam |
Nữ |
Nam |
Nữ | ||||
Toàn tỉnh |
140.814 |
128.522 |
66.469 |
62.053 |
12.292 |
5.42 |
6.872 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
14.562 |
12.766 |
6.876 |
5.89 |
1.796 |
802 |
994 |
Huyện Bác ái |
13.103 |
12.341 |
6.072 |
6.269 |
762 |
302 |
460 |
Huyện Ninh Sơn |
24.616 |
22.435 |
11.782 |
10.653 |
2.181 |
925 |
1.256 |
Huyện Ninh Hải |
17.052 |
15.248 |
8.01 |
7.238 |
1.804 |
818 |
986 |
Huyện Ninh Phước |
43.018 |
39.188 |
20.418 |
18.77 |
3.83 |
1.796 |
2.034 |
Huyện Thuận Bắc |
18.312 |
17.1 |
8.498 |
8.602 |
1.212 |
508 |
704 |
Huyện Thuận Nam |
10.151 |
9.444 |
4.813 |
4.631 |
707 |
269 |
438 |