Đơn vị tính

Tổng số

Chia ra

Hộ NLTS khu vực thành thị

Hộ khu vực nông thôn

Tổng số

Hộ

101.515

13.543

87.972

Nuôi thủy sản khác

   -  Số hộ nuôi thủy sản khác

Hộ

176

9

167

   - Tỷ lệ hộ nuôi thủy sản khác

%

0,2

0,1

0,2

   - Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi

m2/hộ

5.561,9

5.911,1

5.543,1

Nuôi thủy sản khác nước mặn

   -  Số hộ nuôi thủy sản khác nước mặn

Hộ

176

9

167

   - Tỷ lệ hộ nuôi thủy sản khác nước mặn

%

0,2

0,1

0,2

   - Diện tích bình quân 1 hộ có nuôi  nước mặn

m2/hộ

5.561,9

5.911,1

5.543,1

Nuôi TS khác thâm canh, bán thâm canh (TCBTC)

   -  Số hộ nuôi thủy sản khác (TCBTC)

Hộ

76

6

70

   - Tỷ lệ hộ nuôi thủy sản khác (TCBTC)

%

0,07

0,04

0,08

   - Diện tích BQ 1 hộ có nuôi  thủy sản khác (TCBTC)

m2/hộ

5.971,4

5.033,3

6.051,9

Nuôi thủy sản khác lồng bè

   - Số hộ có nuôi thủy sản khác lồng bè

Hộ

24

-

24

   - Tỷ lệ hộ có nuôi thủy sản khác lồng bè

%

0,02

-

0,03

   - Thể tích bình quân 1 hộ có nuôi thủy sản khác

m3/hộ

298,6

-

298,6