Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia ra theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | ||
Toàn tỉnh |
128.522 |
126.008 |
695 |
581 |
927 |
67 |
114 |
130 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
12.766 |
12.411 |
112 |
59 |
123 |
10 |
27 |
24 |
Huyện Bác ái |
12.341 |
12 |
172 |
118 |
40 |
1 |
7 |
3 |
Huyện Ninh Sơn |
22.435 |
22.045 |
58 |
88 |
202 |
7 |
16 |
19 |
Huyện Ninh Hải |
15.248 |
14.851 |
107 |
68 |
164 |
14 |
18 |
26 |
Huyện Ninh Phước |
39.188 |
38.508 |
120 |
151 |
307 |
31 |
29 |
42 |
Huyện Thuận Bắc |
17.1 |
16.916 |
92 |
43 |
39 |
1 |
6 |
3 |
Huyện Thuận Nam |
9.444 |
9.277 |
34 |
54 |
52 |
3 |
11 |
13 |