Người | ||||||||
|
Tổng số |
Chia theo trình độ chuyên môn kỹ thuật | ||||||
|
Chưa qua đào tạo |
Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
Sơ cấp nghề |
Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
Cao đẳng nghề |
Cao đẳng |
Đại học trở lên | |
Toàn tỉnh |
29.549 |
28.098 |
242 |
922 |
169 |
20 |
37 |
61 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
9.121 |
8.814 |
63 |
186 |
40 |
2 |
4 |
12 |
Huyện Bác ái |
2 |
2 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Sơn |
36 |
34 |
- |
- |
2 |
- |
- |
- |
Huyện Ninh Hải |
9.477 |
9.163 |
50 |
122 |
74 |
12 |
30 |
26 |
Huyện Ninh Phước |
536 |
479 |
10 |
7 |
20 |
3 |
- |
17 |
Huyện Thuận Bắc |
115 |
110 |
2 |
- |
3 |
- |
- |
- |
Huyện Thuận Nam |
10.262 |
9.496 |
117 |
607 |
30 |
3 |
3 |
6 |