Chiếc | |||||||||||||
|
Máy kéo |
Ô tô |
Máy, giàn gieo xạ |
|
|
|
|
|
|
| |||
|
Máy kéo lớn (từ 35CV trở lên) |
Máy kéo trung (trên 12CV đến dưới 35CV) |
Máy kéo nhỏ (từ 12CV trở xuống) |
Tổng số |
Trong đó: Ô tô vận tải hàng hóa |
Máy gặt đập liên hợp |
Máy tuốt lúa có động cơ |
Máy chế biến lương thực |
Máy chế biến thức ăn gia súc |
Máy sục khí, đảo nước |
Máy bơm nước dùng trong SX NLTS |
Bình phun thuốc trừ sâu có động cơ | |
Toàn tỉnh |
15 |
7 |
1 |
18 |
8 |
1 |
2 |
1 |
1 |
3 |
682 |
373 |
20 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
4 |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
2 |
|
5 |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
11 |
2 |
1 |
9 |
7 |
|
|
1 |
1 |
1 |
|
64 |
7 |
Huyện Ninh Phước |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
Huyện Thuận Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
|
2 |
|
9 |
1 |
1 |
|
|
|
|
682 |
301 |
9 |