Cái | ||||||||||||
|
Máy kéo lớn (từ 35 CV trở lên) |
Máy kéo trung (trên 12 CV đến dưới 35 CV) |
Máy kéo nhỏ (từ 12 CV trở xuống) |
Ô tô |
Máy tuốt lúa có động cơ |
Lò, máy sấy sản phẩm NLTS |
Máy chế biến lương thực |
Máy chế biến thức ăn gia súc |
Máy bơm nước dùng cho SX NLTS |
Máy vi tính | ||
|
Tổng số |
Trong đó: Vận tải hành khách, hàng hoá |
Tổng số |
Trong đó: số máy kết nối internet | ||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 | |
Tổng số |
259 |
789 |
345 |
296 |
245 |
180 |
17 |
161 |
26 |
15.674 |
1.88 |
550 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
9 |
49 |
18 |
3 |
2 |
16 |
- |
7 |
6 |
4.868 |
418 |
136 |
Huyện Bác ái |
9 |
12 |
5 |
5 |
5 |
19 |
1 |
8 |
1 |
28 |
14 |
2 |
Huyện Ninh Sơn |
66 |
302 |
102 |
192 |
173 |
64 |
13 |
14 |
9 |
1.145 |
406 |
138 |
Huyện Ninh Hải |
28 |
43 |
18 |
16 |
11 |
15 |
- |
38 |
1 |
2.931 |
313 |
59 |
Huyện Ninh Phước |
85 |
284 |
153 |
49 |
43 |
32 |
3 |
52 |
8 |
6.05 |
550 |
168 |
Huyện Thuận Nam |
43 |
47 |
7 |
12 |
5 |
6 |
- |
16 |
- |
523 |
97 |
21 |