Người | |||||||||||
|
Tổng số |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua | |||||||||
|
Nông nghiệp |
Lâm nghiệp |
Thủy sản |
Diêm nghiệp |
Công nghiệp |
Xây dựng |
Thương nghiệp |
Vận tải |
Dịch vụ khác |
Không làm việc | |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 | |
Toàn tỉnh |
29.549 |
19.788 |
609 |
22 |
47 |
1.76 |
166 |
1.654 |
62 |
1.627 |
3.814 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
9.121 |
6.705 |
40 |
5 |
4 |
239 |
32 |
482 |
9 |
434 |
1.171 |
Huyện Bác ái |
2 |
1 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
- |
Huyện Ninh Sơn |
36 |
17 |
5 |
- |
- |
1 |
3 |
2 |
1 |
5 |
2 |
Huyện Ninh Hải |
9.477 |
6.165 |
416 |
7 |
39 |
800 |
105 |
632 |
15 |
566 |
732 |
Huyện Ninh Phước |
536 |
375 |
72 |
- |
- |
7 |
9 |
20 |
- |
26 |
27 |
Huyện Thuận Bắc |
115 |
86 |
9 |
- |
- |
2 |
2 |
6 |
- |
9 |
1 |
Huyện Thuận Nam |
10.262 |
6.439 |
67 |
10 |
4 |
711 |
15 |
512 |
37 |
586 |
1.881 |