|
Triệu đồng | |||||||||
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Trong đó: Doanh thu về nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
Doanh thu hoạt động tài chính |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
Thu nhập khác |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 | |
Tổng số |
38.31 |
38.31 |
21.224 |
3.791 |
805 |
1.229 |
95 |
1.324 |
72 |
1.252 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
2.066 |
2.066 |
718 |
261 |
16 |
17 |
1 |
18 |
|
18 |
Huyện Ninh Sơn |
34 |
34 |
34 |
11 |
|
4 |
|
4 |
|
4 |
Huyện Ninh Hải |
1.575 |
1.575 |
1.575 |
318 |
|
92 |
26 |
118 |
|
118 |
Huyện Ninh Phước |
34.299 |
34.299 |
18.561 |
2.865 |
789 |
1.003 |
68 |
1.071 |
72 |
999 |
Huyện Thuận Nam |
336 |
336 |
336 |
336 |
|
113 |
|
113 |
|
113 |