Trang Trại | ||||||
|
Tổng số |
Loại hình trang trại | ||||
|
Trồng trọt |
Chăn nuôi |
Lâm nghiệp |
Thủy sản |
Tổng hợp | |
1. Tổng số |
45 |
18 |
12 |
14 |
1 | |
2. Chia theo giới tính |
|
|
||||
- Nam |
43 |
18 |
10 |
14 |
1 | |
- Nữ |
2 |
|
2 |
|||
3. Chia theo dân tộc của chủ trang trại |
|
|
||||
- Kinh |
43 |
16 |
12 |
14 |
1 | |
- Dân tộc khác |
2 |
2 |
||||
- Chia theo trình độ của chủ trang trại |
|
|
||||
- Chưa qua đào tạo |
34 |
16 |
9 |
8 |
1 | |
- Đã qua đào tạo nhưng không có chứng chỉ |
1 |
|
1 |
|||
- Sơ cấp nghề |
5 |
|
2 |
3 |
||
- Trung cấp nghề, trung cấp chuyên nghiệp |
2 |
1 |
1 |
|||
- Cao đẳng nghề |
|
|
||||
- Cao đẳng |
|
|
||||
- Đại học trở lên |
3 |
1 |
2 |
|||
4. Chia theo thành phần chủ trang trại |
|
|
||||
- Nông dân |
40 |
16 |
10 |
13 |
1 | |
- Khác |
5 |
2 |
2 |
|
1 |
|