m3 | |||
|
Thể tích bể, bồn nuôi giống thuỷ sản | ||
|
Tổng số |
Chia ra | |
Nuôi nước lợ |
Nuôi nước mặn | ||
Tổng số |
13.523,50 |
13.508,50 |
15,00 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.145,00 |
1.130,00 |
15,00 |
Huyện Ninh Hải |
7.083,50 |
7.083,50 |
|
Huyện Ninh Phước |
4.931,00 |
4.931,00 |
|
Huyện Thuận Nam |
364,00 |
364,00 |
|