Triệu đồng | |||
|
Tổng số |
Chia theo loại HTX | |
Được chuyển đổi từ HTX cũ |
Thành lập mới | ||
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38.31 |
37.331 |
979 |
- Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38.31 |
37.331 |
979 |
- Giá vốn bán hàng |
34.519 |
33.733 |
786 |
- Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3.791 |
3.598 |
193 |
- Doanh thu hoạt động tài chính |
805 |
795 |
10 |
- Chi phí tài chính |
720 |
710 |
10 |
- Chi phí quản lý kinh doanh |
2.647 |
2.512 |
135 |
- Lợi nhận thuần từ hoạt động kinh doanh |
1.229 |
1.171 |
58 |
- Thu nhập khác |
95 |
95 |
|
- Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1.324 |
1.266 |
58 |
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
72 |
72 |
|
- Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1.252 |
1.194 |
58 |