Cái | ||||||
|
Thuyền, xuồng khai thác thủy sản không động cơ |
Ô tô |
Máy bơm nước dùng cho SX NLTS |
Máy vi tính | ||
|
Tổng số |
Tr.đó: Vận tải hành khách, hàng hoá |
Tổng số |
Trong đó: số máy kết nối internet | ||
Tổng số |
2 |
3 |
3 |
116 |
36 |
18 |
Huyện Ninh Hải |
2 |
3 |
3 |
116 |
32 |
16 |
Huyện Thuận Nam |
- |
- |
- |
- |
4 |
2 |