|
Đơn vị tính |
Tổng số |
Chia ra |
| ||
|
Khu vực thành thị |
Khu vực nông thôn | ||||
Số người trong độ tuổi lao động |
Người |
30.77 |
12.006 |
18.764 |
| |
Số người trong độ tuổi l.động có khả năng LĐ |
" |
29.549 |
11.628 |
17.921 |
| |
Chia theo giới tính |
|
|
|
| ||
- Nam |
" |
16.6 |
6.548 |
10.052 |
| |
- Nữ |
" |
12.949 |
5.08 |
7.869 |
| |
Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật |
" |
29.549 |
11.628 |
17.921 |
| |
- Chưa qua đào tạo |
" |
28.098 |
11.213 |
16.885 |
| |
- Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ |
" |
242 |
69 |
173 |
| |
- Sơ cấp nghề |
" |
922 |
258 |
664 |
| |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
" |
169 |
53 |
116 |
| |
- Cao đẳng nghề |
" |
20 |
4 |
16 |
| |
- Cao đẳng |
" |
37 |
18 |
19 |
| |
- Đại học trở lên |
" |
61 |
13 |
48 |
| |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua (tính đến 01/7/2011) |
" |
29.549 |
11.628 |
17.921 |
| |
- Nông nghiệp |
" |
609 |
48 |
561 |
| |
- Lâm nghiệp |
" |
22 |
5 |
17 |
| |
- Thủy sản |
" |
19.788 |
8.381 |
11.407 |
| |
- Diêm nghiệp |
" |
47 |
7 |
40 |
| |
- Công nghiệp |
" |
1.76 |
357 |
1.403 |
| |
- Xây dựng |
" |
166 |
43 |
123 |
| |
- Thương nghiệp |
" |
1.654 |
719 |
935 |
| |
- Vận tải |
" |
62 |
10 |
52 |
| |
- Dịch vụ khác |
" |
1.627 |
626 |
1.001 |
| |
- Không làm việc |
" |
3.814 |
1.432 |
2.382 |
| |
Cơ cấu những người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
| |
Chia theo giới tính |
|
|
|
| ||
- Nam |
% |
56,2 |
56,3 |
56,1 |
| |
- Nữ |
% |
43,8 |
43,7 |
43,9 |
| |
Chia theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
| |
- Chưa qua đào tạo |
% |
95,1 |
96,4 |
94,2 |
| |
- Đã qua đào tạo nhưng không chứng chỉ |
% |
0,8 |
0,6 |
1,0 |
| |
- Sơ cấp nghề |
% |
3,1 |
2,2 |
3,7 |
| |
- Trung cấp nghề, TC chuyên nghiệp |
% |
0,6 |
0,5 |
0,7 |
| |
- Cao đẳng nghề |
% |
0,1 |
0,0 |
0,1 |
| |
- Cao đẳng |
% |
0,1 |
0,2 |
0,1 |
| |
- Đại học trở lên |
% |
0,2 |
0,1 |
0,3 |
| |
Chia theo hoạt động chính trong 12 tháng qua(tính đến 01/7/2011) |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
| |
- Nông nghiệp |
% |
2,1 |
0,4 |
3,1 |
| |
- Lâm nghiệp |
% |
0,1 |
0,0 |
0,1 |
| |
- Thủy sản |
% |
67,0 |
72,1 |
63,7 |
| |
- Diêm nghiệp |
% |
0,2 |
0,1 |
0,2 |
| |
- Công nghiệp |
% |
6,0 |
3,1 |
7,8 |
| |
- Xây dựng |
% |
0,6 |
0,4 |
0,7 |
| |
- Thương nghiệp |
% |
5,6 |
6,2 |
5,2 |
| |
- Vận tải |
% |
0,2 |
0,1 |
0,3 |
| |
- Dịch vụ khác |
% |
5,5 |
5,4 |
5,6 |
| |
- Không làm việc |
% |
12,9 |
12,3 |
13,3 |
| |
Số người trên độ tuổi l.động thực tế lao động |
Người |
833 |
222 |
611 |
| |
- Nam |
" |
409 |
135 |
274 |
| |
- Nữ |
" |
424 |
87 |
337 |
| |
Cơ cấu những người trên độ tuổi lao động thực tế có tham gia lao động |
% |
100,0 |
100,0 |
100,0 |
| |
- Nam |
% |
49,1 |
60,8 |
44,8 |
| |
- Nữ |
% |
50,9 |
39,2 |
55,2 |
| |