Chiếc

Máy kéo lớn (từ 35 CV trở lên)

Máy kéo trung (trên 12 CV đến dưới 35 CV)

Máy kéo nhỏ (từ 12 CV trở xuống)

Tàu vận tải hàng hóa

Tàu thuyền vận tải hành khách

Tàu thuyền dịch vụ thủy sản có động cơ

Động cơ điện

Động cơ chạy xăng, dầu, diezen

Ô tô

Máy phát điện

Máy gieo sạ

Máy gặt đập liên hợp

Máy gặt khác (gặt xếp hàng, cầm tay…)

Máy tuốt lúa có động cơ

Lò, máy sấy sản phẩm nông, lâm, thủy sản

Máy chế biến lương thực

Máy chế biến thức ăn gia súc

Máy chế biến thức ăn thủy sản

Máy bơm nước dùng cho sản xuất NLTS

Bình phun thuốc trừ sâu có động cơ

Tổng số

Tr.đó: Vận tải hành khách và hàng hóa

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

Tổng số

264

800

345

2

1

47

461

898

334

270

177

8

124

25

180

25

170

30

15

17.07

5.387

- Doanh nghiệp

2

9

9

10

6

37

6

6

172

- Hợp tác xã

3

1

6

2

3

16

- Hộ

259

799

345

2

1

47

452

883

324

264

138

8

121

25

180

19

164

30

15

16.88

5.387

+ Trang trại

15

7

1

33

18

8

33

1

2

1

1

3

373

19

Đơn vị nông nghiệp

264

790

345

1

2

376

457

300

246

35

8

124

25

180

23

167

26

8

15.697

5.353

- Doanh nghiệp

2

4

1

1

6

6

7

- Hợp tác xã

3

1

6

2

3

16

- Hộ

259

789

345

1

2

376

451

296

245

32

8

121

25

180

17

161

26

8

15.674

5.353

+ Trang trại

15

5

1

1

9

7

11

2

1

1

3

72

10

Đơn vị lâm nghiệp

1

2

2

3

3

6

- Doanh nghiệp

- Hợp tác xã

- Hộ

1

2

2

3

3

6

+ Trang trại

Đơn vị thủy sản

9

2

45

83

439

31

21

142

2

3

4

7

1.365

34

- Doanh nghiệp

9

9

6

5

36

165

- Hợp tác xã

- Hộ

9

2

45

74

430

25

16

106

2

3

4

7

1.2

34

+ Trang trại

2

32

9

1

22

1

301

9

168