m2 | |||
|
Đất sản xuất nông nghiệp BQ 1 lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động |
Chia theo loại đất | |
|
Đất trồng cây hàng năm |
Đất trồng cây lâu năm | |
Tổng số |
3.326,0 |
2.778,2 |
547,8 |
TP Phan Rang-Tháp Chàm |
1.695,9 |
1.277,4 |
418,5 |
Huyện Bác ái |
4.887,3 |
3.956,5 |
930,8 |
Huyện Ninh Sơn |
5.800,2 |
5.187,1 |
613,1 |
Huyện Ninh Hải |
2.425,0 |
2.052,0 |
372,9 |
Huyện Ninh Phước |
2.194,0 |
1.847,4 |
346,6 |
Huyện Thuận Bắc |
2.972,2 |
2.325,3 |
646,9 |
Huyện Thuận Nam |
4.260,6 |
3.342,6 |
917,9 |